Có 1 kết quả cho từ : 층층대
Nghĩa
1 : cầu thang
돌이나 나무 등으로 여러 층이 생기게 단을 만들어서 높은 곳을 오르내릴 수 있게 만든 시설.
Vật được xếp thành các tầng từ đá hoặc gỗ... để có thể leo lên leo xuống từ trên cao.
Ví dụ
[Được tìm tự động]층층대를 오르내리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대 - 臺
thai , đài
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 층층대 :
- cầu thang
Cách đọc từ vựng 층층대 : [층층대]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.