Có 2 kết quả cho từ : 시샘
시샘
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự đố kỵ, sự ghen ghét, lòng đố kỵ, lòng ghen ghét
자기보다 더 잘되거나 나은 사람을 이유 없이 미워하고 싫어함. 또는 그런 마음.
Việc không thích và ghét một cách vô lý người khá hơn hay giỏi hơn mình. Hoặc lòng dạ như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]시샘을 느끼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 시샘 :
- sự đố kỵ, sự ghen ghét, lòng đố kỵ, lòng ghen ghét
Cách đọc từ vựng 시샘 : [시샘]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc