Có 268 kết quả cho từ : 급
Nghĩa
1 : xâu, dây
생선 스무 마리를 열 마리씩 두 줄로 묶어 놓은 것을 세는 단위.
Đơn vị đếm cá từng dây cá gồm hai mươi con xỏ thành hai xâu, mỗi xâu mười con.
급 - 級
cấp
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 급 :
- xâu, dây
Cách đọc từ vựng 급 : [급]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc