Có 2 kết quả cho từ : 가드
Chủ đề : Hộ sinh
가드
[guard]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : hậu vệ ghi điểm
농구에서 슛도 하고 방어도 하며 경기를 이끌어 가는 선수.
Cầu thủ vừa ném rổ vừa phòng ngự và dẫn dắt trận đấu trong môn bóng rổ.
2 : thế đỡ, thế thủ
권투 등에서 얼굴로 향하는 상대의 공격을 막기 위해 손을 올려 얼굴을 보호하는 자세.
Tư thế đưa tay lên bảo vệ mặt để ngăn sự tấn công của đối phương đang nhắm vào mặt trong quyền anh…
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가드 :
- hậu vệ ghi điểm
- thế đỡ, thế thủ
Cách đọc từ vựng 가드 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.