Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 가드
Chủ đề : Hộ sinh
가드
[guard]
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : hậu vệ ghi điểm
농구에서 슛도 하고 방어도 하며 경기를 이끌어 가는 선수.
Cầu thủ vừa ném rổ vừa phòng ngự và dẫn dắt trận đấu trong môn bóng rổ.
2 : thế đỡ, thế thủ
권투 등에서 얼굴로 향하는 상대의 공격을 막기 위해 손을 올려 얼굴을 보호하는 자세.
Tư thế đưa tay lên bảo vệ mặt để ngăn sự tấn công của đối phương đang nhắm vào mặt trong quyền anh…

Ví dụ

[Được tìm tự động]
범인은 수사그물망점점 다가드는 것을 느꼈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 팀은 키가 크고 몸싸움에 강한 선수들을 가드로 두고 있어서 수비망이 탄탄하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
보디가드에스코트하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가드레일을 처박다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
운전이 서툰 지수가드레일에 차를 처박았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 팀에는 게임을 이끌어 줄 적당한 가드없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
태권도 시합 중에 상대얼굴을 공격해 와서 가드를 올렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
권투 시합에서 턱을 제대로 맞으면 정신을 잃을 수도기 때문가드를 올려 방어해야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
나는 졸음운전을 하다가 가드레일을 들이받은 적이 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
버스가 빗길에 미끄러져 가드레일을 뚫고 언덕 아래추락했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가드 :
    1. hậu vệ ghi điểm
    2. thế đỡ, thế thủ

Cách đọc từ vựng 가드 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.