Có 1 kết quả cho từ : 청상과부
Nghĩa
1 : góa phụ tuổi xanh
젊은 나이에 남편을 잃고 혼자된 여자.
Người phụ trẻ tuổi mất chồng và thành ra một mình.
Ví dụ
[Được tìm tự động]청상과부로 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과 - 寡
quả
부 - 婦
phụ
청 - 靑
thanh
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 청상과부 :
- góa phụ tuổi xanh
Cách đọc từ vựng 청상과부 : [청상과부]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc