Có 1 kết quả cho từ : 까마득히
까마득히
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : một cách loáng thoáng, một cách mơ hồ
거리가 매우 멀어서 들리거나 보이는 것이 분명하지 않게.
Khoảng cách quá xa nên nghe không rõ hoặc nhìn không rõ.
2 : xa xăm, một cách mơ hồ
시간이 매우 오래 되어서 기억이 뚜렷하지 않게.
Thời gian quá lâu nên không nhớ rõ.
3 : một cách bối rối, một cách luống cuống
어떻게 해야 할지 몰라서 마음이 아주 답답하게.
Tâm trạng rất bức bối vì không biết phải làm thế nào.
4 : hoàn toàn
전혀 알지 못하게. 완전히.
Hoàn toàn không biết gì.
Ví dụ
[Được tìm tự động]까마득히 지나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 까마득히 :
- một cách loáng thoáng, một cách mơ hồ
- xa xăm, một cách mơ hồ
- một cách bối rối, một cách luống cuống
- hoàn toàn
Cách đọc từ vựng 까마득히 : [까마드키]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc