Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 홍수
홍수1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : lũ lụt
비가 많이 내려서 갑자기 크게 불어난 강이나 개천의 물.
Nước suối hay sông đột ngột dâng cao do mưa lớn.
2 : cơn lũ, trận lũ
(비유적으로) 사람이나 사물이 한꺼번에 많이 쏟아져 나옴.
(cách nói ẩn dụ) Sự đổ ào dồn cùng một lúc nhiều người hay sự vật.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
며칠 전 홍수다리가 무너져 당분간 가교로 다니게 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지난번 홍수다리가 무너졌다며?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
홍수 피해를 입은 사람들을 위해 사회 각계에서 도움손길이어졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강바닥에는 홍수에 쓸려 내려온 모래가득 쌓여 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
홍수 피해를 입은 사람들을 위해 사회 각계에서 도움손길이어졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지역에서는 홍수자주 발생합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
홍수피해를 당한 주민들을 돕기 위한 대책하루빨리 강구되어야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
홍수로 불어난 강물강기슭까지 차올랐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
남쪽 지방홍수인해강물강둑 위로 넘쳐 마을이 물에 잠겼다고 합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
홍수강둑이 무너지는 바람논밭이 물바다가 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 홍수 :
    1. lũ lụt
    2. cơn lũ, trận lũ

Cách đọc từ vựng 홍수 : [홍수]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.