Có 3 kết quả cho từ : 흔들다
Chủ đề : Ăn uống và cách nấu nướng ,Ngày 39 - 쏙쏙 50 ngày topik trung cấp ,500 động từ cơ bản ,Dụng cụ nhà bếp
흔들다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : rung, lắc, nhún, vẫy
무엇을 좌우, 앞뒤로 자꾸 움직이게 하다.
Làm cho cái gì đó cư di chuyển qua lại, tới lui.
2 : vang rền, rung chuyển, vang dội
굉장히 큰 소리나 충격이 물체나 공간을 울리게 하다.
Âm thanh hay cú sốc rất lớn làm cho một không gian hay vật thể nào đó vang rền.
3 : khuấy động, xáo trộn, lung lay
기존의 질서나 권위, 평화로운 상태에 있던 것에 큰 움직임이나 충격을 주다.
Gây ra cú sốc hay sự dịch chuyển lớn đối với một trật tự vốn có, một uy quyền hay một trạng thái yên ổn.
4 : làm lay động, làm rung động, làm xúc động, làm lung lay
사람의 마음을 움직이게 하거나 약하게 하다.
Làm lay động lòng người hay làm lòng người trở nên yếu đuối.
5 : xoay chuyển, thao túng
무엇을 자기 마음대로 움직이게 하다.
Làm cho cái gì đó di chuyển theo ý muốn của bản thân.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 흔들다 :
- rung, lắc, nhún, vẫy
- vang rền, rung chuyển, vang dội
- khuấy động, xáo trộn, lung lay
- làm lay động, làm rung động, làm xúc động, làm lung lay
- xoay chuyển, thao túng
Cách đọc từ vựng 흔들다 : [흔들다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.