Có 2 kết quả cho từ : 각막
Nghĩa
1 : giác mạc
눈알의 앞쪽 표면을 둘러싼 투명한 막.
Màng trong suốt bao bọc mặt trước của tròng mắt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]각막을 다치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각막염에 걸리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 각막 :
- giác mạc
Cách đọc từ vựng 각막 : [강막]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.