Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 각막
Chủ đề : Y ,Bệnh viện
각막
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : giác mạc
눈알의 앞쪽 표면을 둘러싼 투명한 막.
Màng trong suốt bao bọc mặt trước của tròng mắt.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
각막이식하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각막손상되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각막보호하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각막을 다치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강한 햇빛각막손상수도 있으니 조심하셔야 합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
앞을 보지 못했던 삼촌각막기증 받아서 시력을 되찾았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니는 각막 수술을 받고 시력많이 좋아졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각막염에 걸리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각막염을 치료하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각막염을 유발하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
각 - 角
cốc , giác , giốc , lộc
góc
막 - 膜
mô , mạc
giác mạc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 각막 :
    1. giác mạc

Cách đọc từ vựng 각막 : [강막]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.