Có 19 kết quả cho từ : 갱
Nghĩa
1 : hầm mỏ
광물을 파기 위해 땅속으로 파 들어간 굴.
Hầm đào đi vào lòng đất để khai thác khoáng sản.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갱 :
- hầm mỏ
Cách đọc từ vựng 갱 : [갱]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc