Có 1 kết quả cho từ : 담요
담요1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : chăn mền
털 등으로 짜서 덮거나 깔도록 만든 얇은 이불.
Thứ dùng để đắp hay trải cho ấm, được làm bằng lông hay vải.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 담요 :
- chăn mền
Cách đọc từ vựng 담요 : [담ː뇨]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc