Có 2 kết quả cho từ : 가결하다
Nghĩa
1 : thông qua
회의에 제출된 안건을 좋다고 인정하여 결정하다.
Công nhận và quyết định vấn đề được đề xuấttrong cuộc họp là tốt.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가결할,가결하겠습니다,가결하지 않,가결하시겠습니다,가결해요,가결합니다,가결합니까,가결하는데,가결하는,가결한데,가결할데,가결하고,가결하면,가결하며,가결해도,가결한다,가결하다,가결하게,가결해서,가결해야 한다,가결해야 합니다,가결해야 했습니다,가결했다,가결했습니다,가결합니다,가결했고,가결하,가결했,가결해,가결한,가결해라고 하셨다,가결해졌다,가결해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가결하다 :
- thông qua
Cách đọc từ vựng 가결하다 : [가ː결하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.