Có 1 kết quả cho từ : 까무러지다
까무러지다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : choáng váng, lơ mơ
정신이 흐려지다.
Tinh thần mơ hồ.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 까무러질,까무러지겠습니다,까무러지지 않,까무러지시겠습니다,까무러져요,까무러집니다,까무러집니까,까무러지는데,까무러지는,까무러진데,까무러질데,까무러지고,까무러지면,까무러지며,까무러져도,까무러진다,까무러지다,까무러지게,까무러져서,까무러져야 한다,까무러져야 합니다,까무러져야 했습니다,까무러졌다,까무러졌습니다,까무러집니다,까무러졌고,까무러지,까무러졌,까무러져,까무러진,까무러져라고 하셨다,까무러져졌다,까무러져지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 까무러지다 :
- choáng váng, lơ mơ
Cách đọc từ vựng 까무러지다 : [까무러지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.