Có 2 kết quả cho từ : 겸상
Nghĩa
1 : bàn ăn dành cho hai người trở lên, đồ ăn dành cho hai người trở lên, sự dọn ra ăn chung
두 사람 이상이 함께 음식을 먹을 수 있도록 차린 상이나 그렇게 차려 먹는 것.
Bàn ăn bày ra dành cho hai người trở lên có thể cùng ăn chung, hoặc việc dọn thức ăn và ăn như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]겸상을 차리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 겸상 :
- bàn ăn dành cho hai người trở lên, đồ ăn dành cho hai người trở lên, sự dọn ra ăn chung
Cách đọc từ vựng 겸상 : [겸상]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.