Có 1 kết quả cho từ : 나누다
나누다
Động từ - 동사
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 나누다 :
Cách đọc từ vựng 나누다 : [나누다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc