Có 53 kết quả cho từ : 나무
나무1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cây
단단한 줄기에 가지와 잎이 달린, 여러 해 동안 자라는 식물.
Thực vật sống nhiều năm, có lá và cành trên thân cứng.
2 : gỗ
집이나 가구 등을 만드는 데 사용하는 재목.
Gỗ mộc dùng trong việc làm nhà hay đồ nội thất.
3 : củi
불을 때기 위해 베어 놓은 나무의 줄기나 가지.
Cành hay thân của cây chặt ra sẵn để đốt lửa.
Ví dụ
[Được tìm tự động]나무가 가로놓이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 나무 :
- cây
- gỗ
- củi
Cách đọc từ vựng 나무 : [나무]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc