Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 데려오다
데려오다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : dẫn đến, dắt theo
자기를 따라오게 하여 함께 오다.
Cho đi theo mình và cùng đến.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 데려올,데려오겠습니다,데려오지 않,데려오시겠습니다,데려와요,데려옵니다,데려옵니까,데려오는데,데려오는,데려온데,데려올데,데려오고,데려오면,데려오며,데려와도,데려온다,데려오다,데려오게,데려와서,데려와야 한다,데려와야 합니다,데려와야 했습니다,데려왔다,데려왔습니다,데려옵니다,데려왔고,데려오,데려왔,데려와,데려온,데려와라고 하셨다,데려와졌다,데려와지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 데려오다 :
    1. dẫn đến, dắt theo

Cách đọc từ vựng 데려오다 : [데려오다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.