Có 2 kết quả cho từ : 데려오다
데려오다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : dẫn đến, dắt theo
자기를 따라오게 하여 함께 오다.
Cho đi theo mình và cùng đến.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 데려오다 :
- dẫn đến, dắt theo
Cách đọc từ vựng 데려오다 : [데려오다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc