Có 1 kết quả cho từ : 옷감
Chủ đề : Thiết kế thời trang ,Tài nguyên ,Từ vựng cao cấp phần 6 ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 2 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 5 Phần 3
옷감
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : vải
옷을 만드는 데 쓰는 천.
Vải dùng để may quần áo.
Ví dụ
[Được tìm tự động]옷감을 감치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 옷감 :
- vải
Cách đọc từ vựng 옷감 : [옫깜]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc