Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 과립
과립
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : hạt nhỏ
둥글고 작은 알갱이.
Hạt tròn và nhỏ.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
요즘에는 간편한 것을 선호하는 현대인취향에 맞춰 과립으로음식도 나왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
동생과립 형태의 약을 잘 먹지 못해서 늘 물약이나 알약을 먹곤 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네. 과립 형태로 나와서 먹기에 편리제품입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과립으로 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과립으로 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과립으로 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과립으로 되어 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
커피는 액상 상태에서는 맛과 향이 쉽게 날아가기 때문주로 과립으로 만들어 유통된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과립카레기존분말 카레보다 물에 잘 녹아 요리하기 편리하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 과립 약보다는 물약이 더 먹기 편하다고 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
과 - 顆
khoã , khoả
hạt nhỏ
입 - 粒
lạp
과립
hạt nhỏ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 과립 :
    1. hạt nhỏ

Cách đọc từ vựng 과립 : [과립]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.