Có 1 kết quả cho từ : 그늘지다
그늘지다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : có bóng, có bóng râm, có bóng mát, có bóng tối
빛이 어떤 물체에 가려져 그늘이 생기다.
Xuất hiện bóng râm do ánh sáng bị một vật thể nào đó che khuất.
2 : đầy lo âu
걱정이나 근심이 표정이나 태도로 나타나다.
Sự lo lắng hay âu sầu thể hiện ra vẻ mặt hay thái độ.
3 : tối tăm
남의 눈에 잘 뜨이지 않는 어려운 처지에 있다.
Ở trong tình cảnh khó khăn mà người khác không thấy rõ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그늘지다 :
- có bóng, có bóng râm, có bóng mát, có bóng tối
- đầy lo âu
- tối tăm
Cách đọc từ vựng 그늘지다 : [그늘지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc