Có 1 kết quả cho từ : 고춧가루
고춧가루
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : bột ớt
붉은 고추를 말려서 빻은 매운맛의 가루.
Loại bột có vị cay, được giã sau khi sấy khô ớt đỏ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고춧가루 :
- bột ớt
Cách đọc từ vựng 고춧가루 : [고추까루]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc