Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 발달하다
발달하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : phát triển
신체, 정서, 지능 등이 성장하거나 성숙하다.
Thân thể, tình cảm, trí tuệ... trưởng thành hay thành thục.
2 : phát triển
학문, 기술, 문명, 사회 등의 현상이 보다 높은 수준에 이르다.
Học vấn, kĩ thuật, văn minh, hiện tượng xã hội... đạt đến trình độ cao hơn.
3 : mạnh dần lên, phát triển dần
어떤 것의 세력이나 규모 등이 점차 커지다.
Thế lực hay quy mô... của cái nào đó lớn dần.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 발달할,발달하겠습니다,발달하지 않,발달하시겠습니다,발달해요,발달합니다,발달합니까,발달하는데,발달하는,발달한데,발달할데,발달하고,발달하면,발달하며,발달해도,발달한다,발달하다,발달하게,발달해서,발달해야 한다,발달해야 합니다,발달해야 했습니다,발달했다,발달했습니다,발달합니다,발달했고,발달하,발달했,발달해,발달한,발달해라고 하셨다,발달해졌다,발달해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
발 - 發
bát , phát
sự khai khẩn, sự khai thác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 발달하다 :
    1. phát triển
    2. phát triển
    3. mạnh dần lên, phát triển dần

Cách đọc từ vựng 발달하다 : [발딸하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.