Có 4 kết quả cho từ : 결속
Nghĩa
1 : sự đoàn kết, sự đồng lòng
뜻이 같은 사람들끼리 하나로 뭉침.
Việc những người cùng chung chí hướng liên kết lại với nhau thành một.
Ví dụ
[Được tìm tự động]결속을 다지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 결속 :
- sự đoàn kết, sự đồng lòng
Cách đọc từ vựng 결속 : [결쏙]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.