Có 1 kết quả cho từ : 밧줄
Chủ đề : Công cụ lao động
밧줄1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : dây thừng
삼 등으로 세 가닥을 지어 굵게 꼰 줄.
Dây được tết từ ba sợi một cách dày dặn bằng sợi gai v.v...
Ví dụ
[Được tìm tự động]밧줄로 결박되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 밧줄 :
- dây thừng
Cách đọc từ vựng 밧줄 : [바쭐]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc