Có 1 kết quả cho từ : 까딱까딱하다
까딱까딱하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : lúc la lúc lắc, ngúc nga ngúc ngoắc
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống một cách nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại . .
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 까딱까딱하다 :
- lúc la lúc lắc, ngúc nga ngúc ngoắc
Cách đọc từ vựng 까딱까딱하다 : [까딱까따카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc