Có 1 kết quả cho từ : 끄집다
끄집다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : kéo, lôi
무엇을 끌어 집다.
Chộp lấy thứ gì và kéo đi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 끄집다 :
- kéo, lôi
Cách đọc từ vựng 끄집다 : [끄ː집따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc