Có 1 kết quả cho từ : 거꾸로
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 4B
거꾸로
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : ngược lại
순서, 방향, 위치가 반대로 되게.
Trật tự, phương hướng, vị trí đảo ngược lại.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 거꾸로 :
- ngược lại
Cách đọc từ vựng 거꾸로 : [거꾸로]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc