Có 2 kết quả cho từ : 닻
닻
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : mỏ neo
배가 멈추어 있도록 하기 위하여 줄에 매어 물 밑바닥에 가라앉히는 갈고리 모양의 쇠붙이.
Khối sắt có hình cái móc được cột vào dây và thả xuống đáy nước để làm cho tàu thuyền đứng lại.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 닻 :
- mỏ neo
Cách đọc từ vựng 닻 : [닫]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.