Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 급가속
급가속
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự tăng tốc gấp, sự tăng tốc đột ngột
자동차, 배 등의 속력을 갑자기 높임.
Việc bất ngờ tăng tốc lực của xe ô tô, tàu thuyền...

Ví dụ

[Được tìm tự động]
급가속으로 나가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
급가속하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
차가 급가속을 하는 바람에 타고 있던 사람들의 몸이 크게 뒤로 쏠렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
급가속 주행을 할 경우 예측하지 못한 사고일어확률높다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
급가속을 하는 바람차량엔진이 쉽게 마모하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
급가속 주행을 할 경우 예측하지 못한 사고일어확률높다
Khi lái xe ở tốc độ cao, có khả năng cao xảy ra tai nạn bất ngờ.
휴대전화 네비게이션 이용해 운전자가 과속하는지, 급가속·급정지 하는지 안 하는지 체크해서 안전하게 운전하면 5% 정도 보험료가 내려갑니다.
Internet
벤츠 AMG C 63 등 5개 차종 186대는 전자식 주행 안정장치ESP 프로그램 오류로 젖은 노면에서 급가속하는 등 뒷바퀴가 헛도는 상황에서 엔진 제어가 제대로 안 될 가능성이 나타났습니다.
Internet
고의로 급가속을 하거나 멈춰서는 보복 운전은 대형 사고로 이어지기 일쑤지만 처벌은 우리 돈으로 벌금 3~40만 원이 고작입니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
급 - 急
cấp
-
gấp
속 - 速
tốc
sự gia tốc, sự tăng tốc, tốc độ gia tốc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 급가속 :
    1. sự tăng tốc gấp, sự tăng tốc đột ngột

Cách đọc từ vựng 급가속 : [급까속]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.