Có 1 kết quả cho từ : 김장철
김장철
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Gimjangcheol; mùa muối kim chi
겨울 동안 먹을 김치를 한꺼번에 많이 만드는 시기.
Thời kỳ làm nhiều kim chi một lần để ăn suốt mùa đông.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 김장철 :
- Gimjangcheol; mùa muối kim chi
Cách đọc từ vựng 김장철 : [김장철]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc