Có 9 kết quả cho từ : 기억
Nghĩa
1 : sự ghi nhớ, trí nhớ
이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 냄.
Việc nhớ lại hoặc không quên những thứ như kinh nghiệm, sự thật, kiến thức hay hình ảnh trước đây.
Ví dụ
[Được tìm tự động]기억이 가물가물하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기 - 記
kí , ký
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기억 :
- sự ghi nhớ, trí nhớ
Cách đọc từ vựng 기억 : [기억]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc