Có 1 kết quả cho từ : 똬리
똬리
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Ttwari; cái đệm đỡ để đội hành lý
짚이나 천으로 만들어 짐을 머리 위에 일 때 머리에 받치는 고리 모양의 물건.
Vật hình vòng làm bằng rơm hay vải đỡ ở đầu khi đội hành lí trên đầu.
2 : Ttwari; cuộn tròn, xoắn tròn
둥글게 말려 있는 것. 또는 그런 모양.
Sự cuộn tròn. Hoặc hình dạng như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 똬리 :
- Ttwari; cái đệm đỡ để đội hành lý
- Ttwari; cuộn tròn, xoắn tròn
Cách đọc từ vựng 똬리 : [똬ː리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.