Có 1 kết quả cho từ : 벗어나다
Chủ đề : Nhiếp ảnh ,Đề đọc topik 2 ( Phần 2 ) ,Giáo trình Sejong 5 Phần 3 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 2
벗어나다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : ra khỏi
일정한 공간이나 범위 밖으로 빠져나가다.
Ra ngoài không gian hay phạm vi nhất định.
2 : ra ngoài, nằm ngoài
만족스럽지 못하거나 예상한 것과 다르게 되다.
Không được mãn nguyện hay trở nên khác với điều dự kiến.
3 : thoát khỏi, giải phóng khỏi
구속이나 제한에서 놓여 자유롭게 되다.
Được thả ra từ sự giam giữ hay hạn chế và trở nên tự do.
4 : thoát khỏi
어려운 처지나 환경에서 빠져나오다.
Ra khỏi hoàn cảnh hay tình cảnh khó khăn.
5 : thoát khỏi
맡은 일이나 할 일을 더 이상 하지 않게 되다.
Trở nên không làm nữa việc đảm nhận hay việc sẽ làm.
6 : lệch ra khỏi
이야기의 흐름에 맞지 않고 빗나가다.
Chệch và không phù hợp với mạch của câu chuyện.
7 : tách ra khỏi, lìa khỏi
집단이나 무리 등에서 빠져나오다.
Ra khỏi tập thể hay nhóm...
8 : thoát khỏi
정해진 신분 등을 면하다.
Tránh được thân phận... đã định.
9 : trái với, lệch với
규범이나 기준, 이치 등에 맞지 않고 어긋나다.
Thiên lệch và không phù hợp với quy phạm, tiêu chuẩn hay đạo lí...
10 : bị mất lòng
남의 마음에 들지 않게 되다.
Trở nên không vừa lòng người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 벗어나다 :
- ra khỏi
- ra ngoài, nằm ngoài
- thoát khỏi, giải phóng khỏi
- thoát khỏi
- thoát khỏi
- lệch ra khỏi
- tách ra khỏi, lìa khỏi
- thoát khỏi
- trái với, lệch với
- bị mất lòng
Cách đọc từ vựng 벗어나다 : [벗어나다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.