Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 진통제
진통제
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : thuốc giảm đau
아픈 것을 가라앉히거나 느끼지 못하게 하는 약.
Thuốc làm dịu bớt hoặc không cảm thấy đau đớn.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
의사는 수술고통을 참지 못하는 환자에게 진통제투여했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
두통이 있을 때마다 진통제를 먹어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오늘은 진통제를 놔 드렸으니 편히 주무실 수 있을 겁니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
진통제를 먹은 효과가 나타나서 조금씩 통증이 사라지있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오랫동안 진통제복용했더니 내성이 생겨서 약이 잘 듣지 않았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
진통제약효가 떨어지자 아버지단말마적으로 소리치며 괴로워하셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의사는 환자고통을 덜어 주기 위해 진통제를 놔 주었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
진통제처방드릴 테니까 드시고도 동통계속되면 다시 병원에 오세요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
진통제만병통치기능을 가졌다고 속여 팔아 온 일당검거되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
진통제매달리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
진 - 鎭
trấn
kẻ đứng đầu, người quan trọng
통 - 痛
thống
sự đau khổ, sự thống khổ, sự đau đớn

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 진통제 :
    1. thuốc giảm đau

Cách đọc từ vựng 진통제 : [진ː통제]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.