Có 1 kết quả cho từ : 집안일
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 4 ,Giáo trình Sejong 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 2B ,Giáo trình đại học seoul lớp 3B ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 1
집안일
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : công việc nhà
청소나 빨래, 요리 등 집 안에서 하는 일.
Những công việc trong nhà như quét dọn, giặt giũ, nấu nướng...
2 : tiệc tùng
제사나 결혼식 등 집안에 관련된 일이나 행사.
Đám tiệc hay công việc liên quan đến gia đình (việc tế tự hay lễ kết hôn).
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 집안일 :
- công việc nhà
- tiệc tùng
Cách đọc từ vựng 집안일 : [지반닐]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc