Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 사면초가
사면초가
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tứ cố vô thân
아무에게도 도움을 받지 못하는 어려운 상황이나 형편.
Hoàn cảnh hay tình trạng khó khăn, không nhận được sự giúp đỡ của bất cứ ai.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
의원이번 선거낙선한 데다가 선거위반 혐의를 받고 있어 사면초가상황에 놓였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갑작스러운 적의 침략으로 사면초가에 빠진 우리 군은 죽을 힘을 다해 맞서 싸웠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사면초가빠지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사면초가에 몰리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대표책임지는 자리사면초가 이준석은 자숙해야
Internet
그가 사면초가에 놓인 데는 측근의 성추행 논란에 안일하게 대응한 것이 화근이 됐습니다.
Internet
성 상납 관련 의혹으로 윤리위 심의를 앞둔 이준석 국민의힘 대표가 사면초가에 빠진 모양새입니다. 친 윤석열계로 분류되는 당 대표 비서실장이 사퇴했는데, 여러 해석과 반박이 오갔습니다.
Internet
트럼프 대통령에게 불리한 내용의 인터뷰를 해 사면초가에 몰린 스티브 배넌 전 백악관 수석전략가가 지각 해명에 나섰습니다.
Internet
사과로 선거를 이기지 못한다, 내부 총질하느냐는 강성 지지층의 비판과 함께 단독 행동으로 지도부 내에서도 사면초가에 빠진 가운데, 대의로 내건 당 쇄신 관철마저도 어려워지자 애초에 했던 국민 상대가 아니라 당 내부를 상대로 사과할 수밖에 없었다는 것입니다.
Internet
이번 사건을 5일까지 검찰에 송치해야 하는 경찰 입장에서는 물리적인 시간도 부족할 뿐 아니라 준희양을 친모 가족이 화장한 탓에 추가 물증 확보도 불가능해 사실상 사면초가에 놓였다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 歌
ca
면 - 面
diện , miến
mặt nạ
사 - 四
tứ
고종
anh em họ, anh em cô cậu

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 사면초가 :
    1. tứ cố vô thân

Cách đọc từ vựng 사면초가 : [사ː면초가]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.