Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가불하다
가불하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : tạm ứng, nhận ứng trước
받기로 한 임금이나 용돈 등을 미리 받다.
Nhận trước tiền lương hay tiền tiêu vặt… dự định nhận.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가불할,가불하겠습니다,가불하지 않,가불하시겠습니다,가불해요,가불합니다,가불합니까,가불하는데,가불하는,가불한데,가불할데,가불하고,가불하면,가불하며,가불해도,가불한다,가불하다,가불하게,가불해서,가불해야 한다,가불해야 합니다,가불해야 했습니다,가불했다,가불했습니다,가불합니다,가불했고,가불하,가불했,가불해,가불한,가불해라고 하셨다,가불해졌다,가불해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 假
giá , giả , hà
-
giả, tạm
불 - 拂
bật , phất , phật
sự tạm ứng, sự ứng trước

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가불하다 :
    1. tạm ứng, nhận ứng trước

Cách đọc từ vựng 가불하다 : [가ː불하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.