Ánh lửa nhỏ và yếu cứ chuyển động như sắp biến mất.
2 : lờ mờ, lờ nhờ
물체가 보일 듯 말 듯 희미하게 움직이다.
Vật thể dịch chuyển một cách mờ nhạt lúc thấy lúc không.
3 : lơ mơ, mang máng
의식이나 기억이 희미하게 되다.
Ý thức hay kí ức trở nên mờ nhạt.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가물가물할,가물가물하겠습니다,가물가물하지 않,가물가물하시겠습니다,가물가물해요,가물가물합니다,가물가물합니까,가물가물하는데,가물가물하는,가물가물한데,가물가물할데,가물가물하고,가물가물하면,가물가물하며,가물가물해도,가물가물한다,가물가물하다,가물가물하게,가물가물해서,가물가물해야 한다,가물가물해야 합니다,가물가물해야 했습니다,가물가물했다,가물가물했습니다,가물가물합니다,가물가물했고,가물가물하,가물가물했,가물가물해,가물가물한,가물가물해라고 하셨다,가물가물해졌다,가물가물해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가물가물하다 :
lập lòe, chập chờn
lờ mờ, lờ nhờ
lơ mơ, mang máng
Cách đọc từ vựng 가물가물하다 : [가물가물하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?