Có 1 kết quả cho từ : 대열
Nghĩa
1 : hàng ngũ, hàng lối
줄을 지어 늘어선 무리.
Nhóm người đứng xếp thành hàng dài.
2 : đội ngũ, hàng ngũ
어떤 활동을 목적으로 모인 무리.
Nhóm người tập trung với mục đích thực hiện một hoạt động nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대열에서 낙오되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대 - 隊
toại , truỵ , đội
열 - 列
liệt
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대열 :
- hàng ngũ, hàng lối
- đội ngũ, hàng ngũ
Cách đọc từ vựng 대열 : [대열]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc