Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 11 kết quả cho từ :
2
Đại từ - 대명사

Nghĩa

1 : chị nhà, bà nhà
(높이는 말로) 듣는 사람이 대등한 관계에 있는 사람이나 아랫사람일 때, 그 사람을 가리키는 말.
(cách nói kính trọng) Từ chỉ người nghe khi người đó là người có cùng vai vế hoặc người dưới mình.

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
댁 - 宅
trạch
가택
nhà ở

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 댁 :
    1. chị nhà, bà nhà

Cách đọc từ vựng 댁 : [댁]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.