Có 11 kết quả cho từ : 댁
Nghĩa
1 : chị nhà, bà nhà
(높이는 말로) 듣는 사람이 대등한 관계에 있는 사람이나 아랫사람일 때, 그 사람을 가리키는 말.
(cách nói kính trọng) Từ chỉ người nghe khi người đó là người có cùng vai vế hoặc người dưới mình.
댁 - 宅
trạch
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 댁 :
- chị nhà, bà nhà
Cách đọc từ vựng 댁 : [댁]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc