Có 1 kết quả cho từ : 건들다
건들다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : chạm vào, đụng vào
조금 움직일 만큼 손으로 만지거나 무엇으로 대다.
Sờ bằng tay hay chạm bằng cái gì đó để dịch chuyển một ít.
2 : đụng chạm
상대를 자극하는 말이나 행동으로 마음을 상하게 하거나 기분을 나쁘게 만들다.
Làm buồn lòng hay làm cho tâm trạng trở nên tồi tệ bằng lời nói hay hành động khiêu khích.
3 : chung đụng
여자를 꾀어 성관계를 맺다.
Dụ dỗ con gái và quan hệ tình dục.
4 : lao vào
일에 손을 대다.
Bắt tay vào việc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 건들다 :
- chạm vào, đụng vào
- đụng chạm
- chung đụng
- lao vào
Cách đọc từ vựng 건들다 : [건ː들다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc