Có 1 kết quả cho từ : 교수형
Nghĩa
1 : án treo cổ
사형수의 목을 매어 죽이는 형벌.
Hình phạt giết chết tội phạm mang án tử hình bằng cách treo cổ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]수 - 首
thú , thủ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 교수형 :
- án treo cổ
Cách đọc từ vựng 교수형 : [교수형]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc