Có 3 kết quả cho từ : 굴뚝
Chủ đề : Từ vựng cao cấp phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 3B ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 1 ,Giáo trình tổng hợp cao cấp 5 - Phần 3
굴뚝
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : ống khói
집이나 건물 위에 솟아 있는, 불을 땔 때 연기가 밖으로 빠져나가도록 하는 관.
Đường ống dựng thẳng đứng trên nóc nhà hay tòa nhà để cho khi đốt lửa khói có thể thoát ra ngoài được.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 굴뚝 :
- ống khói
Cách đọc từ vựng 굴뚝 : [굴ː뚝]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc