Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
19
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
견책하다
견책하다
[譴責하다]
Động từ - 동사
/견ː채카다/
Nghĩa
1 : khiển trách, cảnh cáo
잘못을 꾸짖고 알아듣도록 말하다.
Trách mắng sai lầm và làm cho chú ý.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 견책할,견책하겠습니다,견책하지 않,견책하시겠습니다,견책해요,견책합니다,견책합니까,견책하는데,견책하는,견책한데,견책할데,견책하고,견책하면,견책하며,견책해도,견책한다,견책하다,견책하게,견책해서,견책해야 한다,견책해야 합니다,견책해야 했습니다,견책했다,견책했습니다,견책합니다,견책했고,견책하,견책했,견책해,견책한,견책해라고 하셨다,견책해졌다,견책해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
견 - 譴
khiển
견
책
[
譴
責]
sự khiển trách, sự phạt
책 - 責
trách , trái
가
책
[呵
責
]
sự trách cứ, sự trách móc, sự dày vò, sự dằn vặt
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 견책하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 견책하다
:
khiển trách, cảnh cáo
견책하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 견책하다
: [견ː채카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi