Có 1 kết quả cho từ : 굳히다
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 4 ,Từ vựng cao cấp phần 2 ,Giáo trình tổng hợp trung cấp 4 - Phần 1 ,Giáo trình tổng hợp cao cấp 5 - Phần 3
굳히다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : làm cho đông, làm cho cứng
무르던 것을 단단하거나 딱딱하게 만들다.
Làm cho cái mềm trở nên rắn chắc hoặc kiên cố.
2 : làm cho nặng nề
표정이나 태도 등을 어둡거나 딱딱하게 하다.
Làm cho thái độ hay vẻ mặt trở nên u tối hoặc nặng nề.
3 : cứng rắn, cương quyết
변하거나 흔들리지 않을 만큼 의지나 뜻, 결심 등을 강하게 하다.
Làm mạnh mẽ ý chí hay ý định, quyết tâm tới mức không thay đổi hoặc lung lay.
4 : củng cố, làm cho vững vàng.
한 번 차지한 좋은 위치나 상태를 빼앗기거나 변하지 않게 만들다.
Làm cho không biến đổi hoặc chiếm lấy tình trạng hay vị trí tốt đã một lần có được.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의지를 굳히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의심을 굳히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
표정을 굳히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 굳히다 :
- làm cho đông, làm cho cứng
- làm cho nặng nề
- cứng rắn, cương quyết
- củng cố, làm cho vững vàng.
Cách đọc từ vựng 굳히다 : [구치다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc