Có 1 kết quả cho từ : 긴소리
긴소리
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : lời nói dài dòng
(낮춤말로) 길게 늘어놓는 말.
(Cách nói hạ thấp) Lời nói kéo dài.
2 : âm dài
낱말을 이루는 소리 가운데 본래 다른 소리보다 길게 내는 소리.
Âm vốn phát ra dài hơn âm khác trong số các âm tạo thành từ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]긴소리로 말하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
긴소리를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
긴소리를 않다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 긴소리 :
- lời nói dài dòng
- âm dài
Cách đọc từ vựng 긴소리 : [긴ː소리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc