Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 서도
서도
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : thư họa
글씨와 그림.
Chữ viết và tranh vẽ.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
사랑제일교회 관련 확진자서울 282명, 경기 119명 등으로 대부분 수도권집중됐는데 비수도권 지역서도 25명이 확진됐습니다.
Số trường hợp được xác nhận liên quan đến Nhà thờ Sarangjeil là 282 trường hợp ở Seoul và 119 trường hợp ở Gyeonggi, và hầu hết tập trung ở khu vực đô thị, nhưng 25 trường hợp được xác nhận ở các khu vực ngoài đô thị.
찬물에서도 잘 녹는다는 점입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
짐은 생각보다 가벼워 나 혼자서도 충분히 들 수 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 어려운 가운데서도 남을 잘 돕는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유민이는 어려운 가정 환경 속에서도 열심히 공부해 원하는 대학에 갈 수 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
연필만 가지고 그린 그 그림은 수많은 그림들 중에서도 단연 돋보였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거름기 없는 각박한 땅에서도 생명력 강한 잡초들은 자라고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교수여러 제자들 중에서도 재능이 많은 승규를 각별하게 여겼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이집트의 피라미드각뿔 중에서도 사각모양이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어려운 경제 상황서도 달러화강세지속되고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
도 - 圖
đồ
가상
tranh giả tưởng
서 - 書
thư
가입
đơn gia nhập

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 서도 :
    1. thư họa

Cách đọc từ vựng 서도 : [서도]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.