Có 1 kết quả cho từ : 갈무리되다
갈무리되다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : được giữ gìn, được thu xếp
무엇이 잘 정리되어 보관되다.
Cái gì đó được sắp xếp bảo quản kĩ.
2 : được dứt điểm
일이 잘 처리되어 끝나다.
Công việc được xử lí hoàn tất tốt đẹp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갈무리되다 :
- được giữ gìn, được thu xếp
- được dứt điểm
Cách đọc từ vựng 갈무리되다 : [갈무리되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc