Có 1 kết quả cho từ : 그믐날
그믐날
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Geumeumnal; ngày cuối tháng (âm lịch)
음력으로 한 달의 마지막 날.
Ngày cuối cùng của tháng âm lịch.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그믐날 :
- Geumeumnal; ngày cuối tháng âm lịch
Cách đọc từ vựng 그믐날 : [그믐날]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc