Có 2 kết quả cho từ : 난도질
Nghĩa
1 : sự đâm chém
칼로 사람이나 물건을 마구 베는 짓.
Hành động dùng dao chém bừa bãi vào người hay đồ vật.
2 : sự mổ xẻ
(비유적으로) 어떤 대상을 몹시 심하게 함부로 다룸.
(cách nói ẩn dụ) Sự đề cập tới đối tượng nào đó một cách hết sức hàm hồ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]난도질을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
난도질이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
난도질을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
난도질이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
난 - 亂
loạn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 난도질 :
- sự đâm chém
- sự mổ xẻ
Cách đọc từ vựng 난도질 : [난ː도질]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc