Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 난도질
난도질
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự đâm chém
칼로 사람이나 물건을 마구 베는 짓.
Hành động dùng dao chém bừa bãi vào người hay đồ vật.
2 : sự mổ xẻ
(비유적으로) 어떤 대상을 몹시 심하게 함부로 다룸.
(cách nói ẩn dụ) Sự đề cập tới đối tượng nào đó một cách hết sức hàm hồ.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
난도질하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
난도질을 당하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
난도질되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
여당에서 제시법안일부 야당 의원들에 의해 무참히 난도질을 당한 뒤 부결되고 말았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
언론에서는 김 감독의 새 영화개봉되자 혹평을 늘어놓으며 작품난도질을 가했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
난도질하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
난도질을 당하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
난도질되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
범죄 현장에서 발견시체는 심하게 난도질이 되어 있어서 형체를 알아볼 수가 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
십 년간 가정 폭력시달피해 여성의 팔에는 난도질을 당한 자국남아 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
난 - 亂
loạn
광란
sự cuồng loạn, sự điên loạn

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 난도질 :
    1. sự đâm chém
    2. sự mổ xẻ

Cách đọc từ vựng 난도질 : [난ː도질]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.